Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng camera camera /ˈkæmərə/ (noun) máy chụp ảnh, máy quay phim Ví dụ: Just point the camera and press the button. a TV/video camera Cameras started clicking as soon as she stepped out of the car. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!