cancer /ˈkænsər/
(noun)
(bệnh) ung thư
Ví dụ:
  • Most skin cancers are completely curable.
  • cancer of the bowel/stomach
  • lung/breast cancer

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!