Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cancer cancer /ˈkænsər/ (noun) (bệnh) ung thư Ví dụ: The cancer has spread to his stomach. cancer patients cancer research Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!