Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng captain captain /ˈkæptɪn/ (noun) thuyền trưởng, cơ trưởng Ví dụ: Captain Cook The captain gave the order to abandon ship. Captain Jones and his co-pilot Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!