captain /ˈkæptɪn/
(noun)
thuyền trưởng, cơ trưởng
Ví dụ:
  • The captain gave the order to abandon ship.
  • Captain Cook
  • Captain Jones and his co-pilot

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!