career /kəˈrɪər/
(noun)
British English
sự nghiệp
Ví dụ:
  • a teaching career
  • She has been concentrating on her career.
  • a career soldier/diplomat(= a professional one)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!