careful /ˈkeəfəl/
(adjective)
cẩn thận
Ví dụ:
  • Be careful not to wake the baby.
  • He was careful to keep out of sight.
  • You must be careful when handling chemicals.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!