careful
/ˈkeəfəl/
(adjective)
cẩn thận
Ví dụ:
- Be careful what you say.
- I'm very careful about washing my hands before eating (= I make sure I do it).
- He was careful to keep out of sight.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!