careful
/ˈkeəfəl/
(adjective)
cẩn thận
Ví dụ:
- Be careful!
- Be careful what you say.
- He was careful to keep out of sight.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!