Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng careless careless /ˈkeələs/ (adjective) bất cẩn, cẩu thả Ví dụ: Don't be so careless about/with spelling. a careless worker/driver It was careless of me to leave the door open. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!