Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng carry carry /ˈkæri/ (verb) mang, vác, ẵm, chở Ví dụ: He was carrying a suitcase. The injured were carried away on stretchers. a train carrying commuters to work Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!