Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ceremony ceremony /ˈserəməni/ (noun) buổi lễ, nghi lễ Ví dụ: a wedding/marriage ceremony an awards/opening ceremony Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!