chair /tʃeər/
(noun)
cái ghế
Ví dụ:
  • dining/kitchen chairs
  • a table and chairs
  • an old man asleep in a chair (= an armchair )

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!