challenging
/ˈtʃæləndʒɪŋ/
(adjective)
đầy thử thách
Ví dụ:
- challenging work/questions/problems
- a challenging and rewarding career as a teacher
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!