chance
/tʃɑːns/
(noun)
cơ hội
Ví dụ:
- Nowadays a premature baby has a very good chance of survival.
- She has only a slim chance of passing the exam.
- The operation has a fifty-fifty chance of success.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!