characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun)
đặc tính, đặc điểm
Ví dụ:
  • genetic characteristics
  • The two groups of children have quite different characteristics.
  • Personal characteristics, such as age and sex are taken into account.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!