check
/tʃek/

(noun)
cuộc/sự kiểm tra
Ví dụ:
- I'll just have a quick check to see if the letter's arrived yet.
- a check for spelling mistakes
- The drugs were found in their car during a routine check by police.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!