cheek /tʃiːk/
(noun)
má (bộ phận cơ thể)
Ví dụ:
  • He kissed her on both cheeks.
  • chubby/rosy/pink cheeks
  • Couples were dancing cheek to cheek.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!