cheerful /ˈtʃɪəfəl/
(adjective)
vui vẻ, vui tươi
Ví dụ:
  • He felt bright and cheerful and full of energy.
  • a cheerful, hard-working employee
  • You're not your usual cheerful self today.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!