Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cheerful cheerful /ˈtʃɪəfəl/ (adjective) vui vẻ, vui tươi Ví dụ: He felt bright and cheerful and full of energy. a cheerful, hard-working employee You're not your usual cheerful self today. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!