Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chemical chemical /ˈkemɪkəl/ (noun) chất hóa học Ví dụ: Farmers are being urged to reduce their use of chemicals and work with nature to combat pests. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!