chest
/tʃest/
(noun)
ngực
Ví dụ:
- She gasped for breath, her chest heaving.
- a hairy chest
- The bullet hit him in the chest.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!