Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chew chew /tʃuː/ (verb) nhai Ví dụ: teeth designed for chewing meat After the operation you may find it difficult to chew and swallow. He is always chewing gum. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!