Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chop chop /tʃɒp/ (verb) chặt/xắt/đốn/chẻ Ví dụ: He was chopping logs for firewood. Add the finely chopped onions. Chop the carrots up into small pieces. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!