Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng citizen citizen /ˈsɪtɪzən/ (noun) công dân Ví dụ: British citizens living in other parts of the European Union She's Italian by birth but is now an Australian citizen. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!