clean /kliːn/
(verb)
lau chùi, rửa/làm sạch
Ví dụ:
  • The villa is cleaned twice a week.
  • Have you cleaned your teeth?
  • to clean a wound

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!