Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clean clean /kliːn/ (verb) lau chùi, rửa/làm sạch Ví dụ: to clean the windows/bath/floor Have you cleaned your teeth? The villa is cleaned twice a week. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!