clever /ˈklevər/
(adjective)
especially British English
thông minh
Ví dụ:
  • a clever child
  • How clever of you to work it out!
  • He's too clever by half, if you ask me (= it annoys me or makes me suspicious).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!