Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clever clever /ˈklevər/ (adjective) especially British English thông minh Ví dụ: a clever child How clever of you to work it out! He's too clever by half, if you ask me (= it annoys me or makes me suspicious). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!