Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng climate climate /ˈklaɪmət/ (noun) khí hậu Ví dụ: a mild/temperate/warm/wet climate the harsh climate of the Arctic regions Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!