climb /klaɪm/
(verb)
leo, trèo
Ví dụ:
  • to climb a mountain/hill/tree/wall
  • The car slowly climbed the hill.
  • As they climbed higher, the air became cooler.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!