clothing
/ˈkləʊðɪŋ/
(noun)
áo quần
Ví dụ:
- a clothing manufacturer
- an item/article of clothing
- protective clothing
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!