Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cloud cloud /klaʊd/ (noun) mây, đám mây Ví dụ: It was scorching and there wasn't a cloud in the sky. The plane was flying in cloud most of the way. The sun went behind a cloud. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!