coal
/kəʊl/
(noun)
than (khoáng sản)
Ví dụ:
- I put more coal on the fire.
- a lump of coal
- the coal industry

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!