Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng coat coat /kəʊt/ (noun) áo khoác Ví dụ: a long winter coat a fur/leather coat to put on/take off your coat Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!