Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng collapse collapse /kəˈlæps/ (verb) đổ, sập Ví dụ: The roof collapsed under the weight of snow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!