Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng collect collect /kəˈlekt/ (verb) tập hợp, thu thập Ví dụ: to collect data/evidence/information We're collecting signatures for a petition. Samples were collected from over 200 patients. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!