Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng comfortable comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adjective) thoải mái Ví dụ: These new shoes are not very comfortable. a warm comfortable house Let me slip into something more comfortable (= change into more comfortable clothing). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!