Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng commitment commitment /kəˈmɪtmənt/ (noun) (lời) cam kết Ví dụ: The company's commitment to providing quality at a reasonable price has been vital to its success. She doesn't want to make a big emotional commitment to Steve at the moment. the government's commitment to public services Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!