committee /kəˈmɪti/
(noun)
uỷ ban, hội đồng
Ví dụ:
  • a committee member/a member of the committee
  • a committee meeting
  • She's on the management committee.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!