common
/ˈkɒmən/

(noun)
đất/khu vực công cộng
Ví dụ:
- We went for a walk on the common.
- Wimbledon Common
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!