company /ˈkʌmpəni/
(noun)
công ty
Ví dụ:
  • the largest computer company in the world
  • company policy
  • He runs his own TV production company.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!