competitive /kəmˈpetɪtɪv/
(adjective)
mang tính cạnh tranh
Ví dụ:
  • competitive games/sports
  • Graduates have to fight for jobs in a highly competitive market.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!