complex /ˈkəmpleks/
(adjective)
phức tạp; khó hiểu
Ví dụ:
  • the complex structure of the human brain
  • a complex argument/problem/subject
  • complex machinery

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!