complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adjective)
phức tạp, rắc rối
Ví dụ:
  • It's all very complicated—but I'll try and explain.
  • The instructions look very complicated.
  • The story is extremely complicated.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!