Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng confirm confirm /kənˈfɜːm/ (verb) xác nhận; chứng thực Ví dụ: Please write to confirm your reservation (= say that it is definite). His guilty expression confirmed my suspicions. Can you confirm what happened? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!