congratulation /kənˌɡræt.jʊˈleɪ.ʃən/
(noun)
lời chúc mừng
Ví dụ:
  • to offer/send your congratulations to somebody

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!