connect
/kəˈnekt/

(verb)
kết nối cái gì với nguồn điện/ga/nước hoặc một thiết bị khác
Ví dụ:
- First connect the printer to the computer.
- We're waiting for the telephone to be connected.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!