conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adjective)
nhận thức, để ý
Ví dụ:
- She's very conscious of the problems involved.
- I was vaguely conscious that I was being watched.
- He became acutely conscious of having failed his parents.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!