Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng consider consider /kənˈsɪdər/ (verb) cân nhắc, xem xét Ví dụ: We need to consider how the law might be reformed. Let us consider the facts. a carefully considered response Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!