contest
/ˈkɒntest/

(noun)
cuộc thi
Ví dụ:
- to enter/win/lose a contest
- a talent contest
- a singing contest
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!