Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng continue continue /kənˈtɪnjuː/ (verb) tiếp tục Ví dụ: The number of car accident deaths is continuing to decline. The rain continued falling all afternoon. The rain will continue into the evening. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!