Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng convenient convenient /kənˈviːniənt/ (adjective) tiện lợi, thuận tiện Ví dụ: It is very convenient to pay by credit card. I'll call back at a more convenient time. A bicycle is often more convenient than a car in towns. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!