Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng convenient convenient /kənˈviːniənt/ (adjective) tiện lợi, thuận tiện Ví dụ: Fruit is a convenient source of vitamins and energy. You'll find these meals quick and convenient to prepare. I'll call back at a more convenient time. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!