conventional
/kənˈvenʃənəl/

(adjective)
thông thường; bình thường
Ví dụ:
- conventional behaviour/morality
- She's very conventional in her views.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!