cost
/kɒst/
(verb)
(có thể mua được với) giá, tốn
Ví dụ:
- Tickets cost ten dollars each.
- Calls to the helpline cost 38p per minute.
- How much did it cost?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!