Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crazy crazy /ˈkreɪzi/ (adjective) especially North American English điên, ngốc Ví dụ: I know it sounds crazy but it just might work. He drove like an idiot, passing in the craziest places. She must be crazy to lend him money. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!