Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng creature creature /ˈkriːtʃər/ (noun) sinh vật Ví dụ: respect for all living creatures strange creatures from outer space The dormouse is a shy, nocturnal creature. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!